Bảng thông số kỹ thuật xe đạp gấp Rifle R8 – xe đạp thể thao gấp gọn
Thương hiệu (brand name) | Rifle Japan |
Nhà máy lắp ráp (Manufactories) | Rifle China |
Mã xe (Model) | R8 |
Màu sắc (Colors) | Đen / Trắng / Đỏ / Bạc |
Kích thước bánh xe | 20 inch (20*1.5) 40-406 |
Vật liệu khung (frame material) | Hợp kim nhôm-magie 6061 – T6 |
Cân nặng của xe (netweight) | 12.1 kg đã bao gồm pedan |
Tải trọng (maximum loading) | 150kg |
Tốc độ (speed) | 9 tốc độ, Shimano Altus |
Kích thước gấp gọn (Mesurable) | 78x66x36 (cm) |
Tay lái (handbar) | Hợp kim AL6061 _25.4*580mm chốt khóa thông minh |
Cổ gấp (Sterm) | hợp kim nhôm chốt khóa bản quyền của Rifle |
Chốt khóa (lock) | Rifle đặc trưng của Rifle. Với kiểu dáng nẫy mở thay đạn của súng trường |
Trục bánh trước (front hub) | Quando, công nghệ tháo rời nhanh, 4 vòng bi |
Trục bánh sau (Rear Hub) | Quando, công nghệ tháo rời nhanh, 4 vòng bi bạc đạn, cối nổ |
Lốp / vành (Tyre / Wheels) | Kenda 20*1.50 / Vành hợp kim nhôm kiểu dáng riêng của Rifle |
Đùi đĩa (Chain wheel) | Rifle 53T x 170mm, chắn xích hợp kim nhôm |
Bàn đạp (pedals) | bằng nhựa, có thể gấp lại được |
Líp (Cassette) | Sunshine SZ – 9 cấp độ 11T-32T |
Củ đề / Tay sang số (Derailleur) | Shimano Altus – 9 cấp độ, đồng hồ báo số |
Phanh (brake) | Phanh Rifle V, hợp kim nhôm đồng bộ |
Yên (saddle) | Rifle kiểu dáng khí động học và phong cách thể thao |
Phụ kiện thêm (Accessories) | Nam châm hút bánh khi gấp lại |
Chiều cao người sử dụng (user) | 130 -190 cm ( tương đương với người lớn và học sinh lớp 3 trở lên) |
Địa hình sử dụng (Ride) | Đường phố, đường bê tông, đường phẳng và đường dốc trải nhựa |
Tốc độ có thể đạt được (Maxspeed) | > 50km/h |
Một vòng đạp chân đi được (1wheel/distane) | 760cm |

Xe đạp gấp Rifle R8 – màu đen

Xe đạp gấp Rifle R8 – màu đỏ
xe đạp thể thao gấp gọn Rifle R8 xứng đáng để bạn lựa chọn.
Reviews
There are no reviews yet.