Thông số kỹ thuật xe đạp gấp Rifle T6
Thương hiệu (brand name) | Rifle (Japan) |
Nhà máy lắp ráp (Manufactories) | China |
Mã xe (Model) | Rifle T6 |
Màu sắc (Colors) | Đen / Trắng / Cam / Xanh / Hồng |
Kích thước bánh xe | 20 inch (20*1.5 ) |
Vật liệu khung (frame material) | Hợp kim nhôm-magie 6061 – T6, ghi đông và càng trước bằng thép |
Cân nặng của xe (netweight) | 12.8kg |
Tải trọng maximum (loading) | 120kg |
Tốc độ (speed) | 6 tốc độ, Shimano Revoshift |
Kích thước gấp gọn (Mesurable) | 72 x 66 x 38 (cm) |
Tay lái (handbar) | Hợp kim AL6061 |
Cổ gấp (Sterm) | Thép |
Chốt khóa (lock) | Hợp kim nhôm |
Trục bánh trước (front hub) | Thép |
Trục bánh sau (Rear Hub) | Thép |
Lốp / vành (Tyre / Wheels) | Kenda 20*1.5 / Vành hợp kim nhôm |
Đùi đĩa (Chain wheel) | HDL wheel, thép 50T |
Bàn đạp (pedals) | Wellgo gấp gọn |
Líp (Cassette) | Shimano – 6 cấp độ 14T-28T |
Củ đề / Tay sang số (Derailleur) | Shimano Revoshift/ Tourney Six Index – 6 cấp độ, dành cho đô thị |
Phanh (brake) | Phanh V (phanh gôm) |
Yên (saddle) | Rifle memory foarm siêu êm |
Phụ kiện thêm (Accessories) | Chắn bùn thép, gác baga sau |
Chiều cao người sử dụng (user) | 135 -190 cm |
Địa hình sử dụng (Ride) | Đường phố, đường bê tông, đường phẳng và đường dốc trải nhựa |
Tốc độ có thể đạt được (Maxspeed) | Ø 30km/h |
Một vòng đạp chân đi được (1wheel/distane) | 530cm |
Reviews
There are no reviews yet.